Liên hệ
Resources
Đăng nhập
Đăng ký
VN
Người tìm việc
Tìm việc, tạo CV online
Đăng ký
HR Glossary - Thuật ngữ ngành Nhân sự
Tổng hợp A ➝ Z các thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng trong ngành nhân sự. Ấn vào những thuật ngữ dưới đây để tìm hiểu thêm:
Chủ đề
#
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
B
Bỏ việc
Bảo hiểm thương tật (Disability insurance)
C
Chính sách điểm danh
Chính sách làm việc tốt nhất
Chảy máu chất xám
Chi phí mỗi lần tuyển dụng (Cost-Per-Hire)
Chứng nhận chuyên gia tính lương (CPP)
Cách chức (Demotion)
Chuyển đổi số (Digital transformation)
Chuyển khoản điện tử
Cơ Sở Dữ Liệu Nhân Viên (Employee Database)
Các khoản khấu trừ của nhân viên (Employee Deductions)
Chương trình gắn kết nhân viên (Employee engagement program)
D
Dữ liệu lớn (Big data)
G
Giải quyết tranh chấp thay thế (Alternate Dispute Resolution (ADR))
Gói bồi thường (Compensation package)
Giải phóng mặt bằng cho nhân viên (Employee clearance)
Gắn kết nhân viên (Employee engagement)
H
Hướng đến thành tựu
Hành động khẳng định (Affirmative action)
Hệ thống theo dõi ứng viên (Applicant Tracking System)
Học việc (Apprenticeship)
Hệ thống bạn đồng hành (Buddy System)
Hành vi cố ý (Bullying)
Hội chứng Burnout
Hợp Đồng Dịch Vụ (Contract for service)
Hỗ trợ giáo dục (Educational assistance)
Học tập trực tuyến (E-learning)
K
Kiểm tra lý lịch (Background check)
Kế hoạch kinh doanh liên tục (Business Continuity Planning)
Kỹ năng quan trọng (Critical skills)
L
Lý thuyết đào tạo người trưởng thành
Luật chống phân biệt đối xử
Lịch hẹn
Lương truy lĩnh (Back pay)
Lương cơ bản (Base remuneration)
Lợi ích (benefits)
Lộ trình thăng tiến (Career path)
Lương thưởng cho nhân viên (Employee compensation)
M
Mức lương cơ bản
Mất người thân (Bereavement)
N
Nghịch lý Abilene (Abilene Paradox)
Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP)
Người Học Việc (Apprentice)
Năng lực hành vi (Behavioral Competencies)
Người lao động đủ điều kiện (Benefits Eligible)
Nhân viên hợp đồng (Contract labor)
Năng lực cốt lõi (Core competencies)
Nhóm đa chức năng (Cross-funcational team)
Nấc thang nghề nghiệp (Dual career ladder)
P
Phản hồi 360 độ
Phỏng vấn dựa trên hành vi (Behavioral-Based Interview)
Phỏng vấn hành vi (Behavioural-based interview)
Phát triển sự nghiệp (Career development)
Phản hồi liên tục (Continuous feedback)
Phương pháp sự cố nghiêm trọng (Critical incident method)
Phân tích dữ liệu (Data analytics)
Phần mềm gắn kết nhân viên (Employee engagement software)
Phản hồi của nhân viên (Employee feedback)
Q
Quản lý rủi ro hành vi (Behavioral risk management)
Quản lý phúc lợi (Benefits Administration)
Quyền lợi đối tác trong nước (Domestic partner benefits)
Quá trình trao đổi dữ liệu điện tử
Quyền lợi nhân viên (Employee benefits)
S
Sàn lọc lý lịch (background screening)
Sa thải mang tính xây dựng (Constructive dismissal)
Sơ yếu lý lịch (Curriculum vitae)
Sổ tay nhân viên (Employee handbooks)
T
Tỷ lệ từ bỏ (Abandonment rates)
Trốn việc (Absenteeism)
Tích lũy
Thiết bị đáp ứng
Trách nhiệm giải trình thuật toán
Tính minh bạch của thuật toán (Algorithmic transparency)
Thế Hệ Trẻ Con (Baby Boomers)
Thang quan sát hành vi
Thời gian chờ phúc lợi (Benefits Waiting Period)
Tìm kiếm Boolean
Tính liên tục trong kinh doanh (Business Continuity)
Tuyển dụng dự phòng
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Tuyển dụng trực tiếp (direct hire)
Thu hẹp quy mô (Downsizing)
Thu nhập (Earnings)
Trải nghiệm của nhân viên (Employee experience)
V
Văn hóa (Culture)
Vòng đời nhân viên (Employee Lifecycle)
X
Xếp hạng tuyệt đối (Absolute Ratings)
Xác minh lý lịch (Background Verification)
Xây dựng thương hiệu
Đ
Đánh giá lương hàng năm
Đánh giá cao
Đại diện đàm phán (Bargaining representative)
Điều kiện lợi ích (Benefits package)
Điện toán nhận thức (Cognitive computing)
Đề nghị phản đối (Counteroffer)
Đào tạo chéo (Cross-training)
Đào tạo về sự nhạy cảm văn hóa (Cultural sensitivity training)
Đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion)
Ứ
Ứng viên (Applicant)