Giấy chứng nhận Bảo hiểm đề cập đến một tài liệu dùng làm bằng chứng về phạm vi bảo hiểm của một cá nhân hoặc tổ chức. Xác minh rằng bên được bảo hiểm có hợp đồng bảo hiểm hợp lệ và cung cấp thông tin quan trọng về các chi tiết bảo hiểm.
Ví dụ
Giả sử một nhà thầu được thuê để làm việc trong một dự án xây dựng. Là một phần của thỏa thuận hợp đồng, nhà thầu được yêu cầu cung cấp Giấy chứng nhận Bảo hiểm cho chủ dự án. Tài liệu này chứng minh rằng nhà thầu có bảo hiểm phù hợp, chẳng hạn như bảo hiểm trách nhiệm pháp lý, để bảo vệ chống lại các tai nạn hoặc thiệt hại tiềm ẩn có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án. Giấy chứng nhận Bảo hiểm nêu rõ các giới hạn chính sách, loại bảo hiểm, ngày có hiệu lực và các thông tin liên quan khác để đảm bảo với chủ dự án về phạm vi bảo hiểm của nhà thầu.